0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Ươm, trồng, chăm sóc cây xanh phục vụ vườn hoa, bồn hoa khu đô thị |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị san lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng, trang trí nội; ngoại thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản, gia súc, gia cầm (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước Quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước, nhập khẩu nước ngoài |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm từ gỗ, rơm, rạ, tre, nứa, gốm sứ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Vật tư, thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư, phụ tùng, hóa chất ngành dầu khí; ngành giao thông vận tải; nông lâm ngư nghiệp, mua bán trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo vệ môi trường, trang thiết bị y tế, trang thiết bị trường học, mua bán tinh dầu, hương liệu và nguyên liệu sản xuất hóa mỹ phẩm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới hàng hải, dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, dịch vụ khai thuê hải quan, đại lý vận tải biển, dịch vụ đại lý tàu biển và cung ứng tàu biển |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, phục vụ tiệc, hội nghị, đại hội |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượi, bia, quầy bar |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |