0110700741-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VINCENT - CHI NHÁNH THANH HÓA

CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VINCENT - CHI NHÁNH THANH HÓA
Mã số thuế 0110700741-001
Địa chỉ nhà ông Vũ Hồng Quân, Thôn Phong Mục, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Người đại diện VŨ VĂN HIỆU ( sinh năm 1986 - Thanh Hóa)
Ngoài ra VŨ VĂN HIỆU còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại 0987374116
Ngày hoạt động2024-06-21
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0110700741-001 lần cuối vào 2024-06-30 00:04:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
(trừ loại pháp luật cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ rập khuôn tem)
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4311 Phá dỡ
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(trừ hoạt động Đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
(trừ hoạt động Đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(trừ hoạt động Đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá); - Môi giới mua bán hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu, quặng uranium và thorium)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Ghi theo Điều 14, Điều 15 Luật hóa chất 2007) -Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Điều 11,12 Luật hóa chất 2007) -Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh -Bán buôn cao su -Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt -Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 31, 38, 42 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP; Điều 40 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP); -Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 32 Luật Dược)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ các hoạt động bán lẻ tem, súng đạn, tiền kim khí ; kinh doanh vàng)
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(không bao gồm Hoạt động của đấu giá viên)
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá tài sản; trừ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí)
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ Đấu giá bán lẻ qua internet)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Trừ Đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ))
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe hợp đồng và du lịch; (Ghi theo Điều 7, 8, 18, 20, 21 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; (Ghi theo Điều 4, 16, 17, 18, 19, 20, 21 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics; - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan.
5310 Bưu chính
Chi tiết: - Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh - Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi liên tỉnh (Khoản 4 Điều 2 Nghị định 47/2011/NĐ-CP được sửa đổi bởi Khoản 1 Điều 1 Nghị định 25/2022/NĐ-CP) - Cung ứng dịch vụ bưu chính quốc tế (Khoản 5 Điều 2 Nghị định 47/2011/NĐ-CP)
5320 Chuyển phát
(không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ)
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
(Trừ loại nhà nước cấm)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật kinh doanh Bất động sản 2014, được sửa đổi bởi điẻm a khoản 2 Điều 75 Luật đầu tư 2020)
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: -Tư vấn bất động sản (điều 62 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) -Môi giới bất động sản (điều 74 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) -Dịch vụ quản lý bất động sản (Ghi theo Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo
(Trừ thuốc lá)
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
(Trừ loại nhà nước cấm)
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ Họp báo)
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Mã số thuế chi nhánh


CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VINCENT

Mã số thuế: 0110700741
Người đại diện: Vũ Văn Hiệu
Nhà số 8 ngõ 23 Đường Di Trạch, Thôn Dậu 1, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Triệu Lộc


CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VINCENT - CHI NHÁNH THANH HÓA

Mã số thuế: 0110700741-001
Người đại diện: VŨ VĂN HIỆU
nhà ông Vũ Hồng Quân, Thôn Phong Mục, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH LÂM VÂN

Mã số thuế: 2803078310
Người đại diện: LÊ VĂN LÂM
Nhà Ông Lê Văn Lâm, Thôn Phú Điền, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XD VÀ THỦY LỢI ĐỨC MINH

Mã số thuế: 2803068129
Người đại diện: PHẠM THANH HƯNG
Thôn Châu Tử, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH 115 HÀ THÀNH

Mã số thuế: 2803047305
Người đại diện: PHÙNG VĂN HÀ
Thôn Tam Đa, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỐ T&T

Mã số thuế: 2803037307
Người đại diện: CAO NGỌC TUẤN
Thôn Quán Dốc, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Hậu Lộc


CÔNG TY TNHH XD - DV - TM HÙNG CƯỜNG

Mã số thuế: 2803111575
Người đại diện: MAI XUÂN ĐỨC
Số nhà 39 ngã tư Liên Lộc QL10 , Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỘI THẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH KHÔI 68

Mã số thuế: 2803121220
Người đại diện: PHẠM VĂN KHANG
nhà ông Phạm Văn Khang, thôn Ngọ, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP HDT VIỆT NAM

Mã số thuế: 2803120604
Người đại diện: MAI VĂN HÒA
Số 93,Đường tỉnh 526, Xã Quang Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ MTC

Mã số thuế: 2803112346
Người đại diện: NGUYỄN MINH THÀNH
SN 358 đường tỉnh 526, Thôn Yên Hòa, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

VIETTEL HUYỆN HẬU LỘC - VIETTEL THANH HOÁ - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI

Mã số thuế: 0100109106-357
Người đại diện: VŨ NHƯ BÌNH
Khu 2, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thanh Hoá


CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VINAWOODTRADING

Mã số thuế: 2803122619
Người đại diện: LÊ DOÃN QUANG MINH
37 Hà Văn Nho, Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NOVA CONSTRUCTION

Mã số thuế: 2803122591
Người đại diện: NGUYỄN HỮU GIANG
Số nhà 19, ngõ 15, Thôn Xuân Tiên, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TÂN THỊNH PHÁT

Mã số thuế: 2803122633
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG HƯNG
Lô số 16 – Lk3 thuộc mặt bằng khu dân cư chợ, siêu thị, bãi đỗ xe, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HỒNG HÀ

Mã số thuế: 2803122672
Người đại diện: TRỊNH VĂN THẮNG
Nhà bà Trịnh Thị Nụ, Thôn 6, Xã Nga Văn, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀNG BẠC ANH QUÂN

Mã số thuế: 2803122601
Người đại diện: ĐẬU THỊ HÒA
Số nhà 23, QL1A, Thôn Thanh Xuân, Xã Quảng Chính, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN VÀ ĐỊNH GIÁ ATC

Mã số thuế: 0110768644
Người đại diện: Vũ Thế Hùng
Tòa nhà ATC, lô D12, khu đấu giá quyền sử dụng đất Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội

TRƯỜNG MẦM NON TƯ THỤC BÔNG HỒNG

Mã số thuế: 0110768595
Người đại diện: Vũ Thị Thành
Số 101- I5, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

CÔNG TY TNHH OPENGAME

Mã số thuế: 0110769775
Người đại diện: Nguyễn Hữu Khoa
Tầng 02, Tòa nhà Trung Yên 1, Khu Đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI CÔNG TRÌNH XANH VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110769969
Người đại diện: Douglas Lee Snyder
Số 587 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG MT

Mã số thuế: 0110768764
Người đại diện: THÀO MÍ MUA
Số 9, Ngõ 33 đường Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & TƯ VẤN MINH PHÚ

Mã số thuế: 0110768796
Người đại diện: ĐỖ HỮU PHONG
Số 103 Đường 422 khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU HỢP THÀNH

Mã số thuế: 2601107174
Người đại diện: TRỊNH HỒNG NAM
Số nhà 112, Tổ 2 Phố Tân Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TORO KIM NGƯU

Mã số thuế: 0318542163
Người đại diện: VÕ THỤY KHÁNH NGÂN
Văn phòng 02, Tầng 08 Tòa nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

TNCN XÃ TÂN AN

Mã số thuế: 2400211143-001
Người đại diện:
Xã Tân An, Xã Tân An, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang

TNCN XÃ HƯƠNG GIÁN

Mã số thuế: 2400211175-001
Người đại diện:
xã Hương Gián, Xã Hương Gián, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang

TNCN XÃ QUỲNH SƠN

Mã số thuế: 2400211136-001
Người đại diện:
Xã Quỳnh Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang

TÀI KHOẢN QL KHOẢN THU BẰNG BIÊN LAI - CCT HUYỆN YÊN THẾ - CA HUYỆN YÊN THẾ

Mã số thuế: 2400211104-001
Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam
TDP Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TEKNIKA.

Mã số thuế: 0318543343
Người đại diện: NGÔ QUỐC THANH
Số 53 Đường 12, Khu Dân Cư Him Lam, , Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THE END OF THE BEACH

Mã số thuế: 0402240361
Người đại diện: PHẠM THỊ NGỌC LĨNH
79 Lương Hữu Khánh, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TP ECOM

Mã số thuế: 0318543181
Người đại diện: DƯƠNG PHÚ THÀNH
197/42/16/14 Đường TL15, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH PHÚ 289

Mã số thuế: 2500721275
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN HƯNG
KĐT Sinh Thái Sông Hồng, Nam Đầm Vạc, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

TNCN XÃ LÃNG SƠN

Mã số thuế: 2400211249-001
Người đại diện:
xã Lãng Sơn, Xã Lãng Sơn, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang

TNCN XÃ TRÍ YÊN

Mã số thuế: 2400211256-001
Người đại diện:
xã Trí Yên, Xã Trí Yên, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG BM HOUSE

Mã số thuế: 4001281174
Người đại diện: TRẦN VĂN LONG
Tổ 14, Thôn Hà Bình, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CONTRAU ECO CAMAU SHRIMP FARM

Mã số thuế: 2001376288
Người đại diện: Hồ Trung Hiếu
28 Đường Phan Ngọc Hiển, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau

NGUYỄN BÁ HIỆU

Mã số thuế: 8743993257-001
Người đại diện: Nguyễn Bá Hiệu
Thôn 4, Xã Quảng Giao, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TCM

Mã số thuế: 0110769415
Người đại diện: Khổng Văn Hưng
Số nhà 18, nghách 112/11, tổ dân phố Trung Kiên, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội

CÔNG TY TNHH SÂM CÚC PHƯƠNG

Mã số thuế: 2700966258
Người đại diện: NGUYỄN CHIẾN THUẬT
Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TM HAPPY LIFE

Mã số thuế: 2700966233
Người đại diện: BÙI THỊ MINH
Số nhà 15, ngõ 1B, đường Vũ Duy Thanh, phố Đông Sơn, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

TRẦN MAI PHẠM THIỆN NHÂN

Mã số thuế: 8559874057-001
Người đại diện: Trần Mai Phạm Thiện Nhân
6/6 Khu phố 7, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VẬN TẢI THÀNH HƯNG

Mã số thuế: 0110769091
Người đại diện: PHẠM MẠNH HÀ
Số 4, TT12, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

HỘ KINH DOANH NGUYỄN TUẤN KHẢI

Mã số thuế: 0303057566-001
Người đại diện: Nguyễn Tuấn Khải
79 đường D2, KDC Minh Châu, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng

CÔNG TY TNHH EXNESSODGVN

Mã số thuế: 0318543495
Người đại diện: LÊ PHÚ NAM
273/22 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

LÊ THỊ THANH HIỀN

Mã số thuế: 2400214634-001
Người đại diện: Lê Thị Thanh Hiền
Thôn Vân Cốc 1, xã Vân Trung, Phường Vân Trung, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang

UBND THỊ TRẤN THẮNG

Mã số thuế: 2400210118-001
Người đại diện:
Thị trấn Thắng, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang