2801071743-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG DOANH - CHI NHÁNH THANH HÓA
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG DOANH - CHI NHÁNH THANH HÓA | |
---|---|
Mã số thuế | 2801071743-002 |
Địa chỉ | SN 86 Nguyễn Trường Tộ, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ HUỆ Ngoài ra MAI THỊ HUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0373854210 |
Ngày hoạt động | 2007-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2801071743-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng khu sinh thái dưỡng sinh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu: vật tư, thiết bị điện, vật tư thiết bị điện chiếu sáng. Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, trang thiết bị vật tư y tế. Kinh doanh xuất nhập khẩu tư liệu tiêu hoa y tế. Kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư hóa chất khoa học kỹ thuật, hóa chất y tế (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm). Sản xuất, kinh doanh, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy tính, thiết bị truyền thông, viễn thông. Dịch vụ điện thoại có dây. Sản xuất, kinh doanh, lắp đặt, sửa chữa các hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng, bánh răng, cáp treo, thủy lực, thiết bị xử lý môi trường và thiết bị thí nghiệm. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ các loại quặng kim loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ khác, vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng, vận tải hành khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh điện thoại không dây và các thiết bị thay thế |