2801071743 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG DOANH | |
---|---|
Tên quốc tế | THUONG DOANH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUONG DOANH JSC., |
Mã số thuế | 2801071743 |
Địa chỉ | SN 15, Ngõ 3 Trần Quốc Toản, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | MAI XUÂN THƯ Ngoài ra MAI XUÂN THƯ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0373855526 |
Ngày hoạt động | 2007-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2801071743 lần cuối vào 2024-06-19 23:36:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị vật tư y tế; Sản xuất, lắp đặt hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng, bánh răng, cáp treo, thuỷ lực, thiết bị xử lý môi truờng và thiết bị thí nghiệm. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành bảo trì máy móc, trang thiết bị vật tư y tế; Sửa chữa hệ thống thiết bị tự động thang máy, hệ thống thăng bằng, bánh răng, cáp treo, thuỷ lực, thiết bị xử lý môi truờng và thiết bị thí nghiệm. |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện năng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, khu sinh thái dưỡng sinh. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu ô tô. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc; Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư tiêu hao y tế, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành phần mềm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt, sữa chữa, bảo hành bảo trì máy tính, thiết bị truyền thông, viễn thông; dịch vụ điện thoại có dây. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu: vật tư, thiết bị điện, vật tư, thiết bị điện chiếu sáng; máy móc, trang thiết bị vật tư y tế; Kinh doanh hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng, bánh răng, cáp treo, thuỷ lực, thiết bị xử lý môi truờng và thiết bị thí nghiệm. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Không bao gồm kim loại nhà nước cấm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư hoá chất y tế ( trừ hoá chất Nhà nước cấm). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh điện thoại có dây và các linh kiện thay thế. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề lái xe ô tô, ngoại ngữ. |