2802911113 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀM RỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀM RỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAM RONG TRADING AND INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAM RONG TRADING AND INVESTMENT.,JSC |
Mã số thuế | 2802911113 |
Địa chỉ | Số 281 Đình Hương, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN SANG ( sinh năm 1986 - Thanh Hóa) Ngoài ra MAI VĂN SANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0886280686 |
Ngày hoạt động | 2020-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802911113 lần cuối vào 2024-06-20 09:36:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như:Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau),Làm dưới dạng rời; Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự;Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ;Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh;Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:Thang máy, thang cuốn,Cửa cuốn, cửa tự động,Dây dẫn chống sét,Hệ thống hút bụi,Hệ thống âm thanh,Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt;Xây dựng bể bơi ngoài trời;Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;Bán buôn sơn và véc ni;Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;Bán buôn kính phẳng;Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;Bán buôn bình đun nước nóng;Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |