0109089415 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ DTM
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ DTM | |
---|---|
Tên quốc tế | DTM GAS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109089415 |
Địa chỉ | Lô 143 Mặt bằng quy hoạch 2155, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Mai Thị Nga |
Điện thoại | 0867817686 |
Ngày hoạt động | 2020-02-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0109089415 lần cuối vào 2023-12-18 08:02:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy làm đá khô |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất đá khô (CO2 rắn) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống - Chi tiết: Sản xuất khí đốt, phân phối khí tự nhiên hoặc tổng hợp tới người tiêu dùng cuối cùng thông qua một hệ thống đường ống; kinh doanh hoặc môi giới khí đốt sắp xếp việc mua bán khí tự nhiên phân phối thông qua hệ thống của người khác; Sản xuất khí đốt cho mục đích cung cấp khí đốt từ than đá, phế phẩm của nông nghiệp hoặc rác thải; Sản xuất nhiên liệu khí với giá trị toả nhiệt đặc biệt từ quá trình lọc, pha trộn và các quá trình sản xuất khác các loại khí bao gồm cả khí tự nhiên; Vận chuyển, phân phối và cung cấp nhiên liệu khí các loại thông qụa hệ thống ống dẫn chính; Bán khí đến người sử dụng thông qua ống dẫn chính; Hoạt động của các đại lý và nhà môi giới mua bán khí đốt thông qua hệ thống phân phối của người khác; Mua bán, trao đổi nhiên liệu khí và khả năng vận chuyển nhiên liệu khí, phân phối khí công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp như: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại vỏ bình chứa khí công nghiệp, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; dầu thô; dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế; xăng dầu và các sản phẩm liên quan; xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; khí đốt và các sản phẩm liên quan; khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng, khí công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép ( Trừ kinh doanh vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; giấy dán tường và phủ sàn; kính phẳng; đồ ngũ kim và khoá; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; - Bán buôn máy công nghiệp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình, dầu hỏa, bình ga, than, củi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng , quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |