0101360697 - CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV
CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV | |
---|---|
Tên quốc tế | BKAV CORPORATION |
Mã số thuế | 0101360697 |
Địa chỉ | Tầng 2, tòa nhà HH1-khu đô thị Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TỬ QUẢNG Ngoài ra NGUYỄN TỬ QUẢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2003-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101360697 lần cuối vào 2024-08-29 15:09:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp Chi tiết: Sản xuất máy móc cơ điện học, điện liệu pháp như thiết bị cộng hưởng từ tính, thiết bị siêu âm y tế, thiết bị trợ thính, máy ghi điện tim, thiết bị nội soi cơ điện học, sản xuất máy bức xạ và ống ứng dụng, như chuẩn đoán y tế, chữa bệnh y tế, đánh giá công nghiệp, nghiên cứu và khoa học. Bức xạ có thể dưới dạng tia bêta, tia gama, tia X, và các bức xạ ion khác. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất chuông điện; - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; - Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); - Sản xuất còi báo động; - Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, cầu thang tự động; - Các loại cửa tự động; - Hệ thống đèn chiếu sáng; - Hệ thống hút bụi; - Hệ thống âm thanh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5320 | Chuyển phát (Điều 3 Luật bưu chính 2010) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ truy cập internet; - Dịch vụ thư điện tử; - Đại lý dịch vụ viễn thông (Điều 3 Luật viễn thông 2009); - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Điều 27 Nghị định 72/2013/NĐ-CP) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; - Kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin mạng (theo Điều 40 của Luật An toàn thông tin mạng 2015); - Đào tạo công nghệ thông tin; - Cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin; - Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng(chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan khác. |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (theo khoản 1 Điều 3 của Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Hoạt động tư vấn quản lý, quản trị doanh nghiệp; - Dịch vụ tư vấn quản lý chung; - Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh); - Dịch vụ tư vấn quản lý Marketing; - Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực; - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất; - Dịch vụ quan hệ cộng đồng; - Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực y tế. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế sản phẩm điện tử; - Thiết kế kiểu dáng; - Thiết kế cơ khí; - Thiết kế mạch nguyên lý; - Thiết kế mạch in PCB; - Thiết kế antenna; - Lập trình firmware cho thiết bị điện tử; - Hệ điều hành cho thiết bị điện tử; - Thiết kế máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghệ, tự động hóa, công nghiệp và dân dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: - Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại; - Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản, du lịch. - Chụp ảnh trên không; - Quay video: hội họp,... |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |