2803014282 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO THUẬN PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2803014282 |
Địa chỉ | Thôn Quan Nội 1, Phường Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC THUẬN ( sinh năm 1984 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0968026368 |
Ngày hoạt động | 2022-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2803014282 lần cuối vào 2024-06-20 09:47:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ mộc gia dụng. Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gồ; Hộp, tráp nhỏ đựng đô trang sức quý và các vật phàm tương tự bằng gồ; Các vật phàm khác bang gỗ. Sàn xuât viên nén mùn cưa. Sàn xụât than củi từ các loại cây, gỗ, gồ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê, trấu, vỏ đậu nành. Sản xuất khung gương, khung tranh ành bằng gồ. Sàn xuất sản phẩm từ lâm sản, cói và vật liệu tet bện |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sản xuất, chế tạo và gia công khuôn sắt, khuôn dao |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc và gia công cơ khí đúc |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất giàn dáo xây dựng , sản xuất khuôn sườn nhà tiến chế, kho xưởng, nhà lưới, nhà kinh, kẹ công nghiệp, sản xuất chế tạo các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng; Chế tạo thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và các kết cấu cơ khí khác; chế tạo thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện. |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khi sử dụng trong gia đình, mặt hàng cơ khí sử dụng trong công nghiệp, sản xuất các mặt hàng cơ khỉ sử dụng trong xây dựng như: Giàn giáo, cốt pha, sơn tĩnh điện, xử lý và tráng phủ mặt kim loại. |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại khuôn mẫu cơ khí. |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải rắn, độc hại, rác thải công nghiệp, rác thải y tế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý, chế biến phế thải đô thị; tái chê phế |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiêt: Xử lý rác thải răn, độc hại, rác thải công nghiệp, rác thải y tế |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Buôn bán, xử lý tái chế dầu mỡ thài các loại. Tái chế phe liệu kim loại. Phá hủy tàu. Tái chế cao su. Phân loại và tổng họp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới. Đập nhỏ, làm sạch và phân loại thủy tinh. Xử lý dầu và mỡ ăn qua sử dụng thành nguyên liệu thô. Xử lý chất thải từ thực phẩm, đồ uống, thuốc lá và chất còn dư thành nguyên liệu thô mới. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lấp công trình bãi xử lý rác, nhà vệ sinh công cộng |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá vỡ công trình xây dựng, phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác, dịch vụ tháo dỡ, di dời: nhà xưởng, nhà kho, các công trình xây dựng dịch vụ tháo dỡ các công trình cầu đường, phá dỡ công trình xây dựng, khoan phá bê tông. Tháo dỡ bồn chứa nhiên liệu (Không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ san lấp mặt bằng. Làm sạch mặt bằng xây dựng chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiêt: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công trình công cộng, hệ thông thoát nước vỉa hè, công trinh giao thông khu phố, nông thôn có quy mô vừa và nhỏ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm đông vât quý hiếm và động vật hoang dã) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán dụng cụ thể dục, thể thao, dụng cụ thể hình. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đô điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tù, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cong nghệ xử iý phê thải (không bao gôm thuôc bảo vệ thực vật); Buôn bán máy móc, thiêt bị thi công cơ giới |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng phân bón hữu cơ; Cung cấp các thiết bị về môi trường; Cung cấp trang thiết bị, dụng cụ, vật tư về bảo hộ lao động cho cơ quan, xí nghiệp; Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Buôn bán phế liệu, kim loại màu, bình gas, bếp gas công nghiệp Buôn bán phân bón và sản phẩm nông hóa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, sợi dệt, than củi nhiên liệu, viên nén mùn cưa, bột giây, phê thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh, phụ liệu may mặc và giày dép. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn khảo sát xây dựng công trình; Tư vận lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vận thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Tư vân giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng;Tư vân giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp; Tư vân giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;Tư vân giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn;Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật;Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình;Thiểt ke kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đen kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, môi trường, kiến trúc và giao thông. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (trừ cho thuê tài chính) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường gôm: thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải rắn, lỏng, độc hại, rác thải công nghiệp, rác thải y tế; Thực hiện các hợp đồng dịch vụ vệ sinh môi trường, xử lý rác thải cho các cơ quan, xí nghiệp; Quản lý và làm vệ sinh các công trình công cộng; |