2802891280 - CÔNG TY TNHH ĐT XD VÀ TM TH GIA BẢO THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH ĐT XD VÀ TM TH GIA BẢO THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 2802891280 |
Địa chỉ | Số 80 Đinh Công Tráng, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG THỊNH ( sinh năm 1959 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0912885054 |
Ngày hoạt động | 2020-11-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802891280 lần cuối vào 2023-12-16 13:10:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, xuất nhập khẩu khoáng sản quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, xuất nhập khẩu khoáng sản crôm, titan, thiếc, chì, ăngtimon, đồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác sản xuất, xuất khẩu các sản phẩm từ đá: đá ốp lát, đá viên xuất khẩu các loại |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: Sản xuất kinh doanh dây và cáp điện A, AC, AV, CV đến 0,6/1 KV có thiết diện từ 0,0mm2 đến 150mm2; sản xuất dây và cáp điện A, AC, AV, CV, myle, CV/DSTA 0,6/1KV có thiết diện từ 0,5mm2 đến 185mm2; sản xuất dây và cáp điện A, AC, AV, CV, myle, CV/DSTA, cáp vặn soắn ABC (đồng+nhôm) 0,6/1KV đến 3KV có thiết diện từ 0,5mm2 đến 300mm2 |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất hộp bê tông, cột điện bê tông ly tâm các loại, cột điện chữ H và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị dây chuyền sản xuất đồng bộ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Khai thác, chế biến xuất nhập khẩu nông, lâm sản |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu các loại thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp và ngư nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại hoá chất phục vụ công nghiệp, nông nghiệp (trừ hoá chất nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |