0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa,bảo trì nội thất |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh thiết bị nội thất, thiết bị điện nhiệt, các loại gỗ; kinh doanh,lắp đặt nội thất,thiết bị nội thất hạ tầng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản trong nước và xuất khẩu ( Không bao gồm các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng Chi tiết: Khảo sát địa chất xây dựng công trình; khảo sát địa hình, địa chất đến công trình cấp III ( Giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật); thiết kế các công trình khai thác mỏ; lập đề án, triển khai các hoạt động về đo đạc khảo sát và thành lập bản đồ địa chính, địa hình; xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; Lập và Thẩm định – Thẩm tra Dự án đầu tư các công trình như: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, Thiết kế công trình khai thác mỏ bao gồm Thiết kế cơ sở, Thiết kế kỹ thuật & Thiết kế bản vẽ thi công; hoạt động đo đạc bản đồ, trắc địa; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác, gồm: Lập phương án thăm dò, phương án thi công các công trình địa chất, lập báo cáo địa chất, lập bản đồ các loại; hoạt động thăm dò địa chất và nguồn nước gồm: Điều tra cơ bản địa chất, thăm dò nguồn nước ngầm và nước mặt; khoan khảo sát, địa chất thủy văn, địa vật lý. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư, tư vấn đầu thấu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:Cho thuê thang máy,máy móc thiết bị xây dựng. |
7911 |
Đại lý du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ công viên, nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà tang lễ, nhà lưu cốt |