2802541896 - CÔNG TY TNHH TM THÀNH ANH
CÔNG TY TNHH TM THÀNH ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 2802541896 |
Địa chỉ | 5/264 Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Anh Hùng |
Ngày hoạt động | 2018-05-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2802541896 lần cuối vào 2023-12-30 19:44:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm cơ khí: cửa hoa, cửa xếp, cầu thang các loại bằng sắt thép, inox |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất cửa nhựa, cửa sắt, cửa gỗ |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi; công trình điện đến 110KV; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng lâm sản, hàng mộc dân dụng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: dịch vụ cẩu hàng, cẩu chuyển hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư; đầu tư, quản lý và kinh doanh chợ, trung tâm thương mại; đầu tư, khai thác bến xe |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: dịch vụ giao dịch bất động sản, dịch vụ đấu giá bất động sản, dịch vụ tư vấn bất động sản, quảng cáo, quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, công trình điện; thiết kế quy hoạch xây dựng và thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế công trình cấp, thoát nước, xử lý nước thải; lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình xây dựng; thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình; giám sát các công trình thủy lợi, giao thông, điện, hạ tầng, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, công trình điện, cấp, thoát nước; quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các dự án phát triển lâm nghiệp; thẩm tra và đánh giá các dự án đầu tư phát triển lâm nghiệp; đầu tư đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; xử lý chống mối và các công trình xây dựng; lập quy hoạch các khu dân cư, đô thị và khu công nghiệp chi tiết 1/500 |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức các sự kiện, vui chơi giải trí, giới thiệu quảng bá du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: đầu tư các khu vui chơi giải trí, du lịch cộng đồng |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |