2802538318 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM TÂM VIỆT PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM TÂM VIỆT PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2802538318 |
Địa chỉ | Số 82 Nguyễn Tĩnh, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ XUÂN QUÝ Ngoài ra VŨ XUÂN QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-05-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2802538318 lần cuối vào 2023-12-21 07:05:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc cây xanh, cây cảnh đô thị |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Bảo tồn cây và giống có tính chất di truyền nguyên bản |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất và cung ứng liều tinh dịch lợn, truyền tinh nhân tạo lớn, trâu, bò và gia súc được phép nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng công nghệ cao, sản xuất thức ăn trong chăn nuôi |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng giao thông, thủy lợi |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt trạm biến áp cao thế và hạ thế |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, lắp đặt thiết bị nội thất gia đình; lắp đặt các thiết bị công trình phòng cháy, chữa cháy. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Dụng cụ vệ sinh, chế phẩm vệ sinh cho dân dụng và công trình công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, phân bón; vật tư nông nghiệp; thức ăn chăn nuôi |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thực hiện các công việc về đo đạc, lập bản đồ, đo đạc lập bản đồ địa chính; khảo sát thăm dò, quy hoạch, kế hoạch , địa chính, địa chất thuộc các lĩnh vực về tài nguyên đất, tài nguyên nước. tài nguyên khoáng sản, môi trường, khí tượng, thủy văn; đánh giá tác động môi trường, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện; thiết kế quy hoạch xây dựng và kiến trúc công trình; thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải; lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình xây dựng; thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình; giám sát các công trình thủy lợi, giao thông, điện, hạ tầng, công nghiệp và dân dụng; thí nghiệm vật liệu xây dựng; chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp dân dụng, thủy lợi, công trình điện, cấp, thoát nước; quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các dự án phát triển lâm nghiệp; tư vấn lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ dự mời thầu, xử lý chống mối các công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, tập huấn, chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật chăn nuôi thú y |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Trụ sở cơ quản, tổ chức, công trình dân dụng, công trình công nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu phân phối thực phẩm tươi sống; kinh doanh, khai thác và quản lý siêu thị và chợ |