2802538269 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP SỐ 3 NGHI SƠN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP SỐ 3 NGHI SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 2802538269 |
Địa chỉ | Tầng 5, số nhà 479 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Quang Tiến Ngoài ra Nguyễn Quang Tiến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-05-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2802538269 lần cuối vào 2024-01-04 04:33:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất đồi |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác phụ gia xi măng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Clinker |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường điện và trạm biến áp twd 0,4KVA đến 320KVA, công trình văn hóa, du lịch, thể thao: bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu, đường chạy điền kinh, vũ đài, trường đua, công trình thương mại: siêu thị, chợ, khu triển lãm; đầu tư xây dựng các dự án BT, BOT, PPP; nạo vét sông, kênh, rạch, cửa biển; khoan phụt, gia cố đê điều |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà máy điện, nhà máy xi măng, công trình thủy điện; duy tu, sửa chữa công trình cầu, đường bộ, kết cấu hạ tầng; quản lý, phát triển và khai thác hạ tầng các khu công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, tàu thuyền |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xây dựng, giao thông, thủy lợi; máy móc, thiết bị điện lạnh, điện dân dụng, điện chiếu sáng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Hoạt động siêu thị, trung tâm thương mại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi, lưu giữ đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh, kho ngoại quan và trong kho khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa đường thủy; hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu, cửa ngầm đường thủy, hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến, tàu, xà lan, lash, hoạt động cứu hộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận hành, khai thác và chuyển giao công trình, trạm thu phí giao thông |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và dịch vụ lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và dịch vụ phục vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh, mua bán bất động sản; cho thuê nhà xưởng, văn phòng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ du lịch hang động, sinh thái, du thuyền |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |