2802536536 - CÔNG TY TNHH TM&DV LONG THỊNH
CÔNG TY TNHH TM&DV LONG THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 2802536536 |
Địa chỉ | Phòng 203 Nhà 12 D1 Khu chung cư Đông Phát, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LIÊM ( sinh năm 1984 - Thanh Hóa) |
Ngày hoạt động | 2018-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2802536536 lần cuối vào 2023-12-21 08:07:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Thi công, chế tạo và lặp đặt kết cấu thép phục vụ xây dựng nhà xưởng công nghiệp, kết cấu thép khung giàn phục vụ xây dựng, kết cấu thép định hình loại phi tiêu chuẩn ngoại cỡ, kế cấu thép phục vụ trong ngành công nghiệp tàu thủy và xuất khẩu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp điện và công trình cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nông, lâm nghiệp và khai hoang; cải tạo môi trường nước, môi trường khí và môi trường đát; phòng chống mối, chống lún, chống thấm, cho các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi và công nghiệp; khoan phụt, xử lý nền móng công trình đê, đập |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa công ty kinh doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, chế biến hàng nông, lâm sản ( không bao gồm lâm sản của Nhà nước cấm ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; bán buôn giá sách, kệ bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp ( không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh, hàng tạp hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy; vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy công trình và phương tiện vận tải |