2802473389 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU ANH THƯ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU ANH THƯ | |
---|---|
Mã số thuế | 2802473389 |
Địa chỉ | HH1-22 Khu đô thị Vinstarcity, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN THẮNG ( sinh năm 1977 - Thanh Hóa) Ngoài ra MAI VĂN THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983258807 |
Ngày hoạt động | 2017-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2802473389 lần cuối vào 2023-12-21 07:18:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dân dụng từ nhựa, chế biến nguyên liệu sản xuất nhựa |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công, chế tác vàng, bạc, kim loại quí, dá quí |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Buôn bán điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Đầu tư, khai thác các mỏ nước khoáng thiên nhiên,khoan giếng và thăm dò xử lý nước ngầm. Khai thác, kinh doanh và xử lý nước sinh hoạt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải; xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công viên xanh. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng; khoan phá bê tông; phá dỡ ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công , lắp đặt công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Hàng công nghệ phẩm, thực phẩm, đường, các sản phẩm từ đường, sữa, cồn |
4633 | Bán buôn đồ uống Cghi tiết: Rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thuốc chữa bệnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng, dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, gia công, chế tác vàng, bạc, đá quý và kim loại quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, vật tư nông nghiệp. Kinh doanh thiết bị vật tư y tế |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Cho thuê kho bãi, lưu giữ hàng hóa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp, dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê; đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để đổi đất lấy công trình hoặc cho thuê đất đã có hạ tầng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói, bao bì cho hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị phục vụ sản xuất nhựa, ngành in, đường, sữa, cồn. Kinh doanh khai thác và quản lý chợ. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám và chữa bệnh |