2802313480 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TUẤN DŨNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TUẤN DŨNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN DUNG BUILD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TUAN DUNG BUILD JSC |
Mã số thuế | 2802313480 |
Địa chỉ | Lô B55 MBQH 889, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU VĂN DŨNG |
Điện thoại | 0948055062 |
Ngày hoạt động | 2015-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802313480 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN ĐÔNG Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vật liệu xây dựng, vật tư, thiết bị thi công xây dựng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình: Điện, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng, công trình ngầm, biển, bưu điện, thể thao, sân bay, bến cảng, đường dây, trạm biến áp đến 35kv, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, cấp thoát nước, môi trường, công cộng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Vật tư, thiết bị thi công công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Khoáng sản, phụ gia xi măng, đất, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình: giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế kiến trúc, quy hoạch; giám sát công trình:giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu công trình: giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn đấu thầu, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công công trình: giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn lập quy hoạch ngành, lĩnh vực và sản phẩm chủ yếu phục vụ phát triển sản xuất nông, lâm nghiệp; quy hoạch phát triển nông thôn và xây dựng nông thôn mới: quy hoạch chung, quy hoạch chi tiết xây dựng; quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội các cấp; quy hoạch phát triển hạ tầng kinh tế, xã hội, môi trường và quy hoạch khu dân cư mới, chỉnh trang khu dân cư hiện có; quy hoạch sử dụng đất và hạ tầng thiết yếu cho phát triển sản xuất nông nghiệp, nông thôn mới (giao thông, thủy lợi, điện nông thôn...); điều tra cơ bản, phân tích đánh giá đất nông, lâm nghiệp và tài nguyên rừng; thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ trong lĩnh vực: quy hoạch phát triển nông, lâm nghiệp và nông thôn; quy hoạch xây dựng nông thôn mới; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; thẩm tra dự án, kỹ thuật, tổng dự toán công trình; đấu thầu và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp, nông thôn, sắp xếp lại dân cư, di dân tái định cư; lập phương án điều chế rừng; đo đạc lập bản đồ địa hình, địa chính, mặt bằng xây dựng; khảo sát địa hình, thủy văn, địa chất xây dựng công trình; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án cam kết bảo vệ môi trường; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; tư vấn thiết kế kỹ thuật các công trình nông, lâm nghiệp và ngành nghề nông thôn; thiết kế bản vẽ thi công - dự toán công trình xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, thủy lợi; giám sát thi công các công trình xây dựng nông, lâm nghiệp và các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, điện nông thôn, bảo vệ môi trường. việc thu phí các dịch vụ, tư vấn thực hiện theo quy định của pháp luật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Máy, thiết bị bị công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |