2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Cung cấp, bảo trì hệ thống điện, điện, điện lạnh, phòng cháy chữa cháy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, điện nhẹ, thông tin liên lạc; lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi, điều hòa nhiệt độ, hệ thống máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng, xây dựng kỹ thuật dân dụng; thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống đèn âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý chống mối mọt các công trình dân dụng, giao thông công nghiệp, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sơn, vecsni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, công trình cấp thoát nước; giám sát công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế và thi công nội thất công trình dân dụng và công nghiệp; trần và vách thạch cao; cửa nhựa; cửa cuốn; cửa và vách khung nhôm kính, sân vườn; tiểu canh; non bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật, phiên dịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục, thể thao, yoga |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy kỹ năng sống, kỹ năng mềm, các dịch vụ dạy kèm, giáo dục dự bị, dạy ngoại ngữ, dạy kỹ năng đàm thoại, dạy kỹ năng nói, đào tạo quản trị doanh nghiệp, đào tạo tin học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |