2802270149 - CÔNG TY TNHH ECOTECH THANH HÓA
CÔNG TY TNHH ECOTECH THANH HÓA | |
---|---|
Tên quốc tế | ECOTECH THANH HOA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2802270149 |
Địa chỉ | Số nhà 88 Dương Đình Nghệ, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HỒNG Ngoài ra LÊ THỊ HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0373717742 |
Ngày hoạt động | 2015-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802270149 lần cuối vào 2024-01-03 17:33:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN ĐÔNG Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Hoạt động kinh tế trang trại |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Đầu tư, khai thác các mỏ nước khoáng thiên nhiên, khoan giếng và thăm dò xử lý nước ngầm; khai thác, kinh doanh và xử lý nước sinh hoạt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công viên cây xanh, công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải; xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35WV |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng, khoan phá bê tông, phá dỡ ô tô, tàu thuyền cũ làm phế liệu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt công trình thoát nước và vệ sinh môi trường |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, chống ẩm và chống thấm công trình, chống ẩm các tòa nhà, đào giếng, lắp dựng kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái các công trình nhà để ở, lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh và cung cấp các sản phẩm về cây xanh, hoa, cây cảnh, giống cây trồng, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, kinh doanh bột bã bia |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sửa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt, quặng kim loại màu, sắt, thép, kim loại màu ở dạng nguyên sinh, bán thành phẩm bằng sắt, thép và kim loại màu, vàng và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê bến bãi đậu, đỗ xe ô tô và xe có động cơ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê; đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để đổi đất lấy công trình hoặc cho thuê đất đã có hạ tầng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý và sàn giao dịch bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Quản lý, khai thác, chăm sóc các công viên, khuôn viên, vườn hoa, cây xanh đô thị và các công trình công cộng khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, khai thác và quản lý chợ |