0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất xét nghiệm; Sản xuất dịch lọc thận và vật tư nhân tạo |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Sản suất hạt giống, cây giống - Sản xuất thiết bị vật tư dân dụng, công nghệ phẩm, đồ gỗ mỹ nghệ, trang trí nội thất, thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, thiết bị truyền hình, máy ổn áp, máy phát điện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị vật tư y tế, kính thuốc, kính thời trang, thiết bị về kính, thiết bị dụng cụ thể thao, thiết bị vật tư dân dụng, thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, thiết bị truyền hình, máy ổn áp, máy phát điện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị bảo vệ, giám sát, an ninh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Kinh doanh xử lý rác thải y tế |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình giao thông |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình giao thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi; xây dựng hạ tầng các công trình, thi công các công trình phòng chống tia X, chống phóng xạ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến thế điện đến 220KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh, nhập khẩu xe cứu hỏa, xe chở tiền và xe ô tô chuyên dụng. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hạt giống, cây giống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông và các dịch vụ viễn thông, thiết bị truyền hình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị dụng cụ thể thao, thiết bị vật tư dân dụng, công nghệ phẩm, đồ gỗ mỹ nghệ, trang trí nội thất, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, máy ổn áp, máy phát điện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị bảo vệ, giám sát, an ninh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mua bán vàng miếng và kim loại quý hiếm) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các loại vật tư Nông lâm nghiệp (Túi bầu, phân bón cho cây) -Kinh doanh hóa chất xét nghiệm; Kinh doanh dịch lọc thận nhân tạo và vật tư thận nhân tạo. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ những loại hàng hóa Nhà nước cấm kinh doanh) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết kế trồng cây lâm sinh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |