2801894835 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DẦU KHÍ NGHI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DẦU KHÍ NGHI SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGHI SƠN PETRO SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGHI SON PSC.,JSC |
Mã số thuế | 2801894835 |
Địa chỉ | Số 07, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ MINH NGỌC |
Điện thoại | 0964523939 |
Ngày hoạt động | 2012-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801894835 lần cuối vào 2023-12-23 21:40:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các loại sơn, bột bả |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, lắp ráp, lắp đặt cơ khí, các cấu kiện phi tiêu chuẩn |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc, thiết bị y tế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật; xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biếp áp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, trạm biến áp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện nội, ngoại thất công trình |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý tàu biển, môi giới hàng hải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, trang thiết bị an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh phục vụ cho công nghiệp dầu khí, các ngành công nghiệp và dân dụng khác; kinh doanh vật tư, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, các sản phẩm cơ điện, điện tử, điện máy, thiết bị tin học, thiết bị mạng máy tính, tin học |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm dầu khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; kinh doanh các loại sơn, bột bả |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng vật tư cho các công trình dầu khí |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển các sản phẩm dầu khí |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường biển, đường sông |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường biển, đường sông |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc, dỡ, giao nhận thiết bị hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư, chuyển giao công nghệ sản xuất sơn, bột bả |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thi công và chuyển giao công nghệ các hệ thống xử lý chất thải rắn, lỏng, khí; thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình giao thông; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; khảo sát địa hình, khảo sát địa chất thủy văn, khảo sát địa chất công trình; lập dự án đầu tư; thẩm tra thiết kế thi công và bản vẽ kỹ thuật, dự toán các công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu và quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựngl; kiểm định chất lượng, kiểm tra chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; nén tĩnh cọc, PID, PDA, siêu âm, khoan lấy lõi cọc. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đào tạo cung cấp thông tin về môi trường, biến đổi khí hậu, quan trắc phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường; lập dự án, khảo sát thăm dò, nâng cấp trữ lượng, lập dự án đầu tư khai thác và chế biến khoáng sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công công trình |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp lao động cho các nhà máy, doanh nghiệp có nhu cầu lao động trong nước |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, cải tạo môi trường sinh thái (trồng cây xanh, cây cảnh, thảm cỏ, vườn hoa) |