2801728683 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VIDCOM
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VIDCOM | |
---|---|
Mã số thuế | 2801728683 |
Địa chỉ | Tầng 1, Số nhà 29 Nơ 4 Đông Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VIỆT ANH |
Điện thoại | 0942 588 181 |
Ngày hoạt động | 2011-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801728683 lần cuối vào 2024-01-07 23:45:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HẢI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc khuôn sắt, khuôn sắt graphit hình cầu, khuôn sắt dát mỏng, khuôn thép thành phẩm và bán thành phẩm |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc kim loại nhẹ, kim loại nặng, kim loại quý, kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, công trình đường ống, đường ngầm; lắp đặt biển báo giao thông và các loại tương tự |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp như: nhà máy lọc hóa dầu, xưởng hóa chất; xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đê và đập, đường hầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng như: thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà; chống ẩm các tòa nhà; thử độ ẩm và các công việc thử nước; lợp mái bao phủ cho các tòa nhà; dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng; dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp và các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng leo trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; các công việc xây dựng chuyên dụng dưới bề mặt; rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn đồ điện dân dụng, các thiết bị gia đình, cung cấp thiết bị văn phòng, trường học; kinh doanh gỗ và các sản phẩm từ gỗ, luồng, tre, nứa và vật liệu tết bện |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình thủy lợi, công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình điện, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế công trình giao thông, công trình thủy lợi; Khảo sảt địa hình, địa chất công trình Thẩm tra thiết kế xây dựng, dự toán công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện. Tư vấn quản lý dự án; Lập hò sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, công trình cấp thoát nước, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; Lập quy hoạch di tích; lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ dệt, trang phục và dày dép, đồ gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng, đồ trang sức, thiết bị âm thanh, bàn ghế, phông bạt, quần áo, sách và tạp chí; cho thuê máy móc và thiết bị, dụng cụ cho sửa chữa nhà; cho thuê hoa và cây |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |