2801692444 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THÀNH ĐẠT THANH HÓA
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THÀNH ĐẠT THANH HÓA | |
---|---|
Tên viết tắt | THANH DAT THANH HOA |
Mã số thuế | 2801692444 |
Địa chỉ | Số 06 đường Phạm Sư Mạnh, phố Nam Sơn 1, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH KIÊN |
Điện thoại | 0936118666 |
Ngày hoạt động | 2011-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2801692444 lần cuối vào 2024-01-08 11:35:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN ĐÔNG Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản làm phụ gia xi măng (kể cả khoáng sản làm phụ gia xi măng); |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá hoa xuất khẩu. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, xe cơ giới; trung đại tu mãy móc, thiết bị, xe ô tô; Bảo hành thiết bị điện, điện tử; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp nước công trình dân dụng, công nghiệp và hạ đô thị . |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư, phụ tùng ô tô và máy móc thiết bị công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (kể cả khoáng sản làm phụ gia xi măng), các loại vật liệu sản xuất đồ gốm, sứ, gạch; Kinh doanh hàng nông, lâm, hải sản (không bao gồm các loại nông, lâm, hải sản Nhà nước cấm); Kinh doanh hàng công nghệ phẩm, hàng mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí, điện máy, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); Kinh doanh hàng hoá, vật tư phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng khác (không bao gồm thuốc chữa bệnh và thuốc bảo vệ thực vật); |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh quán rượi, bia, quầy bar, nhà hàng, quán ăn uống |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ môi giới lao động cho các doanh nghiệp xuất khẩu lao động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đào tạo, dạy nghề ngắn hạn (dưới 01 năm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm các hoạt động giải trí Nhà nước cấm) |