2801524111 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN PHAT .JSC |
Mã số thuế | 2801524111 |
Địa chỉ | Lô 20 khu Liên kế Bào Ngoại, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH ĐỊNH |
Điện thoại | 0373964789 - 0914 |
Ngày hoạt động | 2010-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801524111 lần cuối vào 2024-01-17 03:00:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện, máy lạnh, máy điều hoà, máy vi tính và thiết bị văn phòng; Sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật viễn thông; Lắp đặt hệ thống viễn thông; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý sim, thẻ điện thoại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị văn phòng, máy nổ, máy điều hoà, máy in, máy photocoppy, két sắt, vật tư ngành in; kinh doanh dây chuyền công nghệ, máy công cụ, động cơ, thiết bị phụ tùng máy chuyên dùng, máy trong lĩnh vực viễn thông công nghệ thông tin, trường học, y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng các khu đô thị và khu công nghiệp, nhà ở xã hội; cho thuê cơ sở hạ tầng lắp đặt máy phát sóng di động, trạm viễn thông, công nghệ thông tin; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin liên lạc |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ, vệ sỹ cho cá nhân; Kinh doanh dịch vụ bảo vệ trụ sở công ty, ngân hàng, xí nghiệp, cơ quan, trường học, các khu đô thị, trung tâm thương mại, khu chế xuất, khu công nghiệp, biệt thự và nhà ở. Hỗ trợ đảm bảo an toàn trong các hoạt động văn hoá, thể thao, giải trí, lễ hội, mít tinh, cuộc họp và hội nghị… |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ phục phụ khu đô thị |