2801191737 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG PHÚ GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG PHÚ GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CP TVĐT & XD PHÚ GIANG |
Mã số thuế | 2801191737 |
Địa chỉ | Số nhà 108, phố Trung Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH THỌ |
Điện thoại | 02373941893 |
Ngày hoạt động | 2008-11-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801191737 lần cuối vào 2024-01-16 14:52:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho, trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; trồng cam, quýt và các loại có múi khác; trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; trồng nhãn, vải, chôm chôm; trồng cây ăn quả khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc và các các loại động vật quý hiếm được pháp luật cho phép với quy mô theo mô hình trang trại tập trung |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, thuỷ điện, công trình điện đến 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh giống các loại gia súc, gia cầm, giống thủy sản; bán buôn các loại cây gia vị, cây dược liệu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện; lập quy hoạch chung, lập quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/2000, 1/500; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp điện; Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật và công trình đô thị; tư vấn đấu thầu; thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình xây dựng Hoạt động đo đạc bản đồ; Tư vấn quản lý dự án các công trình thuộc lĩnh vực xây dựng cơ bản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường, xử lý chất thải lỏng và rắn trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, khu đô thị, khu dân cư tập trung đông người, khu công nghiệp và làng nghề tiểu thủ công nghiệp |