2801176898 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂM VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 2801176898 |
Địa chỉ | Tầng 2 số nhà 312 đường Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ MINH TUẤN |
Điện thoại | 0372210449 |
Ngày hoạt động | 2008-11-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Cập nhật mã số thuế 2801176898 lần cuối vào 2024-01-14 11:13:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện, máy điều hoà, máy vi tính và thiết bị văn phòng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; xây dựng công trình thuỷ lợi, trang trí nội ngoại thất công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; môi giới hợp đồng hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, mật |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Dịch vụ bưu chính, viễn thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh linh kiện điện tử, viễn thông, thiết bị điều khiển, điện thoại di động, cố định, bộ đàm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị văn phòng máy điều hoà, máy in, máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, máy photocoppy, két sắt, vật tư ngành in, thiết bị trường học, thiết bị y tế; mua bán và chuyển giao dây chuyền công nghệ máy công cụ, động cơ, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); bán buôn than mùn, mùn cưa, bả mía, than sinh học. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh điện thoại di động, sim thẻ các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, điều khiển tự động; thiết kế hệ thống máy tính, thiết kế trang web, tích hợp mạng cục bộ. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi; giám sát các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi; khảo sát địa hình, địa chất công trình; thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch, lập dự án đầu tư, thẩm tra dự án, thẩm tra kỹ thuật; tổng dự toán công trình, tư vấn đấu thầu và quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tiếp thị và truyền thông |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm trong nước; cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các doanh nghiệp xuất khẩu lao động |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Hoạt động giáo dục, đào tạo dạy nghề ngắn hạn và dài hạn; liên kết đào tạo và dạy nghề với các đơn vị có chức năng |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |