2801130678 - CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC THANH HÓA
CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC THANH HÓA | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HOA FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2801130678 |
Địa chỉ | Số 211 đường Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ OANH |
Điện thoại | 02373 852 368 |
Ngày hoạt động | 2008-01-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801130678 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản và các hoạt động dịch vụ có liên quan |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại nguyên liệu, vật liệu nhựa, sản phẩm từ nhựa, các loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa động cơ, ôtô |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý mua, bán xe ôtô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý xe mô tô gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ giải trí gia đình, đồ điện dân dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị chuyên dùng cho sản xuất kinh doanh của ngành nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm (Trừ thuốc thú ý, thuốc bảo vệ thực vật); mua bán thiết bị máy công nghiệp khai khoáng, lâm nghiệp, thiết bị thi công xây dựng, máy nông, ngư, cơ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý xăng, dầu, chất đốt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh kim loại, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua, bảo quản, chế biến, bán buôn, bán lẻ, dự trữ, lưu thông lương thực, nông sản, thực phẩm; xuất nhập khẩu lương thực, nông sản và các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, kho, bãi; kinh doanh siêu thị |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch, lữ hành |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Xông hơi, massage, karaoke |