2801039958 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẮC MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẮC MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC MIEN TRUNG CONSULTANCY INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BMT., JSC |
Mã số thuế | 2801039958 |
Địa chỉ | Khu du lịch sinh thái Hồ Kim Quy, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TÀO NGUYÊN HOÀNGNGUYỄN THỊ HUỆ Ngoài ra TÀO NGUYÊN HOÀNGNGUYỄN THỊ HUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Cập nhật mã số thuế 2801039958 lần cuối vào 2024-01-20 06:41:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN ĐÔNG Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn tên, logo các công ty lên quần áo |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất, Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, bán thành phẩm; sản xuất máy móc, thiết bị các ngành: công nghiệp, nông nghiệp, điện tử, viễn thông, xây dựng, giao thông; Sản xuất, kiểm định bồn, bình, chai chứa khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG) bằng các vật liệu kim loại và phi kim loại. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế, và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị; sửa chữa máy móc, thiết bị đo lường và xét nghiệm; Sửa chữa máy móc, thiết bị phòng thị nghiệm; Sửa chữa máy móc thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm thanh hoặc siêu âm. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp, công trình điện đến 35 KV Xây lắp các công trình nguồn, lưới điện và các công trình công nghiệp khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, trung tu, đại tu thiết bị, máy móc và hệ thống thiết bị (bao gồm cả thiết bị phụ trợ) cho các nhà máy điện (nhiệt điện, thủy điện và các nhà máy phát điện khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hành hóa công ty kinh doanh (không bao gồm môi giới đấu giá bất động sản và tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động, thành phẩm hàng may mặc (quần áo may sẵn chưa in, thuê nhãn mác) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm, đồ gia dụng; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình; bán buôn nguyên liệu làm thuốc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) như aniline, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh, các loại hóa chất công nghiệp khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn, cung cấp thiết bị tin học (phần cứng), máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, cung cấp thiết bị thang máy và phụ kiện, điều hòa nhiệt độ và phụ kiện, thiết bị chiếu sáng và phụ kiện Mua, bán vật tư, thiết bị phục vụ cho sản xuất công nghiệp; Thiết kế, chế tạo và phục hồi các chi tiết, thiết bị, vật tư phụ tùng thay thế thuộc thiết bị các nhà máy điện và các thiết bị công nghiệp khác; Xây lắp các công trình nguồn, lưới điện và các công trình công nghiệp khác; Cung ứng nhân lực và các dịch vụ đào tạo, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị các nhà máy điện; Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; Kiểm tra và phân tích kỹ thuật: Kiểm tra không phá hủy(NDT) và kiểm tra phá hủy(DT); Dịch vụ đánh giá sự phù hợp theo lĩnh vực khoa học công nghệ; Xây lắp, duy tu, sữa chữa theo từng cấp kỹ thuật hệ thống các công trình giao thông đường bộ, đường sắt, các công trình thủy lợi; Thi công các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sản xuất, kiểm định bồn, bình, chai chứa khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG) bằng các vật liệu kim loại và phi kim loại; xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Mua, bán vật tư, thiết bị phục vụ cho sản xuất công nghiệp; Thiết kế, chế tạo và phục hồi các chi tiết, thiết bị, vật tư phụ tùng thay thế thuộc thiết bị các nhà máy điện và các thiết bị công nghiệp khác. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn vật tư y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG) dân dụng và công nghiệp, trạm triết nạp khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG), kho, cảng; Buôn bán than đá và nhiên liệu rắn khác, buôn bán xăng, dầu, dầu nhờn và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, Bán buôn sắt, thép, Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh đá ốp lát, đá mỹ nghệ; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đá vôi, Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất dùng trong công nghiệp, chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; kinh doanh các mặt hàng vật phẩm quảng cáo; kinh doanh bồn, bình, chai chứa khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG) bằng các vật liệu kim loại và phi kim loại |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải khách du lịch theo hợp đồng; vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, logistics, dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh căng tin; cung cấp các suất ăn uống cho công nhân; cung cấp các suất ăn uống theo hợp đồng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu thương mại; Cho thuê kho bãi, văn phòng; Quản lý, điều hành nhà chung cư; Quản lý, điều hành cư xá và các tòa nhà cao tầng khác. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ quy mô vừa và nhỏ và công trình thủy lợi, nhà máy thủy điện; tư vấn giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nhà máy thủy điện; khảo sát địa chất thủy văn, địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình; thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; lập dự án khu đô thị mới. Tư vấn đầu tư, tư vấn kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực thủy điện |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định chất lượng hàng hóa. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; Kiểm tra và phân tích kỹ thuật: Kiểm tra không phá hủy(NDT) và kiểm tra phá hủy(DT); Dịch vụ đánh giá sự phù hợp theo lĩnh vực khoa học công nghệ; Xây lắp, duy tu, sữa chữa theo từng cấp kỹ thuật hệ thống các công trình giao thông đường bộ, đường sắt, các công trình thủy lợi; Thi công các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng; Thiết kế , chế tạo, lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình thủy lợi, thủy điện; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng nhân lực và các dịch vụ đào tạo, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị các nhà máy điện; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch lữ hành trong nước và quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch lữ hành trong nước và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tổng hợp cho cơ sở vật chất của khách hàng như làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh làm sạch kim loại, vệ sinh công nghiệp, vệ sinh môi trường trong các nhà máy , xí nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác xuất, nhập khẩu. Kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke, quầy bar |