2801006776 - TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠC THÀNH - CÔNG TY CỔ PHẦN
TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠC THÀNH - CÔNG TY CỔ PHẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | HAC THANH CORPORATIONS CONSTRUCTION INSVESTMENT COMPANY |
Mã số thuế | 2801006776 |
Địa chỉ | Số 02A/547 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THI THU HỒNG Ngoài ra NGUYỄN THI THU HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0372210357 |
Ngày hoạt động | 2006-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Cập nhật mã số thuế 2801006776 lần cuối vào 2024-01-15 20:49:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN ĐÔNG Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ mộc dân dụng, nội thất văn phòng và gia đình |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Thiết kế in mỹ thuật và các dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp dựng nhà khung, nhà công nghiệp; sản xuất khung nhôm, kính, inox, sắt, thép, đồ gỗ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV, công trình cấp thoát nước, công trình văn hóa, công trình mỏ, cầu hầm, công trình hạ tầng kỹ thuật; lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ; trang trí và lắp đặt nội, ngoại thất |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá, ô tô, máy móc |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh sinh vật cảnh, giống cây trồng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm; Kinh doanh quà tặng, vật phẩm và văn phòng phẩm; Kinh doanh đồ mộc dân dụng, nội thất văn phòng và gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, máy móc thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng công trình, sắt thép tròn, thép hình và các loại tấm lợp, ốp trần; kinh doanh sắt, thép, inox, gỗ và đồ gỗ, vật liệu xây dựng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ bán hàng qua mạng internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kết cấu công trình nền mặt đường và hệ thống; thiết kế kết cấu công trình cầu hầm; thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; thiết kế kết cấu công trình dân dụng (nhà ở và công trình công cộng); thiết kế công trình công nghiệp (nhà xưởng sản xuất, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ trợ); thiết kế cấp điện đến 0,4KV đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế và giám sát xây dựng công trình ngầm và công trình mỏ, thiết kế công trình điện đến 35KV; lập qui hoạch, thiết kế qui hoạch, tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ), công trình nông, lâm nghiệp (trạm, trại, kho); tư vấn khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn; đánh giá tác động môi trường; giám sát công trình thuỷ lợi; giám sát công trình giao thông; giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật lĩnh vực lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công trình điện. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; tư vấn lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng, qui hoạch; kiểm tra chất lượng các công trình xây dựng xây dựng, giao thông, thuỷ lợi |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế, thi công biển quảng cáo; dịch vụ quảng cáo trên truyền hình, báo chí, internet |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Dịch vụ quay phim, chụp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động; dịch vụ tư vấn du học |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới xúc tiến thương mại và đầu tư; dịch vụ tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội trợ triển lãm, trưng bày giới thiệu sản phẩm. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo: ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, nghiệp vụ văn phòng, giúp việc gia đình, biểu diễn văn hoá, nghệ thuật, thể dục thể thao; dạy nghề: nấu ăn, thêu, dệt, đan, sửa chữa cơ khí, sửa chữa ôtô, xe máy, sửa chữa và lắp ráp điện tử, điện lạnh; đào tạo dạy nghề: mộc dân dụng; liên kết đào tạo với các đơn vị có chức năng |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Xông hơi, xoa bóp, sauna, bấm huyệt, trị liệu bằng phương pháp y học cổ truyền |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp, thẩm mỹ; dịch vụ spa |