0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây rừng biển nước mặn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản, phụ gia xi măng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, gia công cơ khí, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì, làm sạch mặt bằng; sơn mới, duy tu, sửa chữa màng sơn cũ của các thiết bị, kết cấu được chế tạo bằng thép trong xây dựng công nghiệp và dân dụng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý và phân loại rác thải rắn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị thi công công trình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy điện và các công trình hạ tầng; xây dựng đường dây và trạm biếp áp đến 110KV; xây dựng công trình cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp khu đô thị và nông thôn; lắp đặt các thiết bị cơ điện; khoan, khai thác nước ngầm; nạo vét sông ngòi, bến cảng; khoan cọc nhồi, đóng cọc bê tông, khoan phụt vữa, gia cố đê, đập, nền móng công trình; khoan nổ mìn phá đá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, gạch, ngói, xi măng, sắt, thép, đá, cát, sỏi và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh gỗ và các sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh nhà; cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị thi công công trình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng cây xanh, khuôn viên, công viên, khu đô thị, khu dân cư |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu gỗ và các mặt hàng từ gỗ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề, liên kết đào tạo với các đơn vị có chức năng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư xây dựng công viên và dịch vụ vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, karaoke) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |