0101639071-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN FLAMINGO HOLDING GROUP TẠI THANH HÓA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN FLAMINGO HOLDING GROUP TẠI THANH HÓA | |
---|---|
Tên quốc tế | FLAMINGO HOLDING GROUP JOINT STOCK COMPANY - THANH HOA BRANCH |
Tên viết tắt | FLAMINGO HOLDING - THANH HOA BRANCH |
Mã số thuế | 0101639071-001 |
Địa chỉ | Tòa nhà Viettel, Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LẠI HỢP DUÂN |
Điện thoại | 0983261919 |
Ngày hoạt động | 2019-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101639071-001 lần cuối vào 2023-12-20 06:05:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: - Chăn nuôi; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Không bao gồm hoạt động phòng cháy, chữa cháy rừng) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi tôm, cá, thủy sản; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, kinh doanh đá, cát, sỏi, đất sét ; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thăm dò khai thác khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); - Khai thác cao lanh, muối mỏ; khai thác các loại mỏ khác; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính Phủ về kinh doanh rượu) |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Hỗ trợ xúc tiến cho chủ đầu tư trong công tác giải phóng mặt bằng và nhà đất ( Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Theo quy định tại Luật Giao Thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính Phủ về kinh doanh rượu) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Theo quy định tại Nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 10/9/2014 của Chính phủ về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, Logistics) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Theo quy định tại Luật Du Lịch số 09/2017/QH14 ngày 19/6/2017 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Theo quy định tại Luật Du Lịch số 09/2017/QH14 ngày 19/6/2017 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính phủ về kinh doanh rượu) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Khai thác, quản lý kinh doanh bến bãi, nhà xưởng; - Mua bán và cho thuê nhà; - Đầu tư xây dựng khu du lịch, khu vui chơi giải trí; - Đầu tư, kinh doanh bất động sản; khách sạn, nhà hàng, nhà trẻ, trường học, siêu thị, chợ; - Đầu tư xây dựng hạ tầng, khu đô thị, khu thương mại, khu công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế( Trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; Hoạt động môi giới bản quyền (Sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Theo quy định tại Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013 của Chính Phủ hướng dẫn Bộ Luật lao động về việc cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động, việc ký quỹ và Danh mục công việc được thực hiện cho thuê lại lao động; Nghị định 126/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ về Hướng dẫn Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Theo quy định tại Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013 của Chính Phủ hướng dẫn Bộ Luật lao động về việc cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động, việc ký quỹ và Danh mục công việc được thực hiện cho thuê lại lao động; Nghị định 126/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ về Hướng dẫn Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Dịch vụ lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7912 | Điều hành tua du lịch (Theo quy định tại Luật Du lịch số 09/2017/QH14 ngày 19/6/2017 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Theo quy định tại Luật Du lịch số 09/2017/QH14 ngày 19/6/2017 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động báo giá độc lập) |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Theo quy định tại Nghị định 109/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ quy định cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghề và cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám, chữa bệnh) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Theo quy định tại Nghị định 109/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ quy định cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghề và cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám, chữa bệnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |