2802609625 - CÔNG TY TNHH MIỀN TRUNG NGHI SƠN
CÔNG TY TNHH MIỀN TRUNG NGHI SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 2802609625 |
Địa chỉ | Thôn Lương Bình, Xã Tùng Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY TÂM ( sinh năm 1980 - Thanh Hóa) Ngoài ra NGUYỄN DUY TÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913784918 |
Ngày hoạt động | 2019-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802609625 lần cuối vào 2023-12-21 10:55:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, mỹ nghệ, đồ giả cổ, đồ sơn mài, đồ trạm khảm trang trí, đồ mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc; bao bì bằng gỗ, tre, nứa, rơm, rạ, vật liệu tết bện và các sản phẩm từ gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đá ốp lát xây dựng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phôi thép, thép, vật liệu chịu lửa, thiết bị trong xây dựng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa điện, nước, điện lạnh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phát hành sách, đại lý ký gửi, mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh điện tử, điện lạnh và dân dụng; Đại lý thuốc, cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, dụng cụ y tế, nước hoa, hóa mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, gốm, xứ, thủy tinh, giường tủ, bàn ghế, đồ dùng nội thất, sách báo tạp trí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại, sắt thép, kim loại khác, vàng bạc, kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nứa, tre, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh đá ốp lát xây dựng; Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất và thiết bị văn phòng; Kinh doanh sơn, nhựa đường và hóa chất thông thường (trừ loại hóa chất nhà nước cấm) Kinh doanh xăng dầu, gas và các sản phẩm dầu mỏ; Kinh doanh đồ điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy tính, máy văn phòng. Kinh doanh giấy, vở, thiết bị giáo dục; Kinh doanh đồ gỗ, mỹ nghệ, đồ giả cổ, đồ sơn mài, đồ trạm khảm trang trí, đồ mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc; bao bì bằng gỗ, tre, nứa, rơm, rạ, vật liệu tết bện và các sản phẩm từ gỗ. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận tải bằng đường thủy, đường bộ, vận chuyển hành khách đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Mua bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thi công các công trình giao thông, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Lắp đặt điện nước, thiết bị công trình; Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ khách du lịch, lữ hành nội địa và quốc tế. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu đá ốp lát xây dựng; xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: May, công nghệ thông tin, giúp việc, cơ khí, kỹ thuật vật lí trị liệu, kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản thực phẩm, ngoại ngữ, dạy sửa chữa xe máy, ô tô, máy móc công trình. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: May, công nghệ thông tin, giúp việc, cơ khí, kỹ thuật vật lí trị liệu, kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản thực phẩm, ngoại ngữ, dạy sửa chữa xe máy, ô tô, máy móc công trình. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống cho học sinh, sinh viên; đào tạo kỹ năng mềm; Lãnh đạo doanh nghiệp, đào tạo kỹ năng chăm sóc, bán hàng hiệu quả, kỹ năng giao tiếp thuyết trình ấn tượng, kỹ năng mềm cho người xin việc và đi làm; tổ chức đào tạo dạy học Anh văn cho thiếu nhi, cho các cấp học; tổ chức luyện thi đại học các môn; tổ chức dạy kèm gia sư các môn học; tổ chức đào tạo luyện thi ngoại ngữ; tổ chức đào tạo dạy tin học, trung tâm ngoại ngữ. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quán bar, phòng hát karaoke, dịch vụ vui chơi giải trí (trừ các loại vui chơi giải trí nhà nước cấm), du lịch sinh thái |