0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, gia công cơ khí, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì, làm sạch mặt bằng, sơn mới, duy tu, sửa chữa màng sơn cũ và các thiết bị, kết cấu chế tạo bằng thép trong xây dựng và công nghiệp dân dụng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cây xanh, trồng bảo vệ và chăm sóc cây xanh |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy điện, công trình hạ tầng, đường dây viễn thông và trạm biến áp đến 110KV, công trình cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp, khu đô thị và nông thôn; lắp đặt các thiết bị cơ điện, khoan khai thác nước ngầm, nạo vét sông ngoài, bến cảng, khoan nhồi cọc, đóng cọc bê tông, khoan phụt vữa, gia cố đê, đập, nền móng công trình, khoan nổ mìn phá đá |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cảng biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh lương thực, thực phẩm, thủy sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ điện tử, điện lạnh, hàng tạp hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc công trình, máy nông nghiệp, thiết bị văn phòng, máy lọc nước và thiết bị lọc nước |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, mỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh cà phê, giải khát |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (Trong nước) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trong nước) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, triển lãm, hội nghị, hội thảo, đám cưới, sinh nhật |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke |