2801905318 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN NGHI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN NGHI SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGHI SON MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NSME |
Mã số thuế | 2801905318 |
Địa chỉ | Đường 513, Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG KHẢI |
Điện thoại | 0936279735 |
Ngày hoạt động | 2012-11-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801905318 lần cuối vào 2023-09-23 19:09:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN IN ĐÔNG Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cung ứng kinh doanh nước sạch tiêu dùng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công kết cấu thép |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước tinh khiết |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư ngành nước, ngành dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; dịch vụ ăn uống lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất; quản lý, khai thác, vận hành, kinh doanh các dịch vụ của các khu nhà chung cư cao tầng và văn phòng cho thuê; cho thuê đất (đất ở, đất khu công nghiệp), nhà ở, nhà phục vụ kinh doanh (ki ốt, trung tâm thương mại); cho thuê kho bãi đỗ xe |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công các công trình hạ tầng, dân dụng và công nghiệp; thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp; lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; lập và phân tích đánh giá hồ sơ thầu các công trình dân dụng, công nghiệp; tư vấn đấu thầu |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; cho thuê xe ô tô có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp |