3702862055 - CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO LỢI
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO LỢI | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM VÀ DV BẢO LỢI |
Mã số thuế | 3702862055 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1802, Tờ bản đồ số 44, Khu phố Khánh Tân, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG MINH TRÍ |
Ngày hoạt động | 2020-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702862055 lần cuối vào 2024-01-14 17:41:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO LỢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Chỉ được hoàn thiện sản phẩm dệt sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công sản xuất các đồ dùng dân dụng và công nghiệp (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Gia công, sản xuất các mặt hàng đồ dùng nhựa, các sản phẩm dân dụng và công nghiệp (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Gia công, sản xuất các mặt hàng đồ dùng nhựa, các sản phẩm dân dụng và công nghiệp (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất các mặt hàng cơ khí (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định và trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm ngũ kim, sắt, thép, nhôm, kính, inox (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất các mặt hàng cơ khí, dân dụng và công nghiệp (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm dân dụng và công nghiệp (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý bụi, xử lý ô nhiễm môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà tiền chế |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài và trừ đấu giá tài sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa, lỏng, khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nhập khẩu xuất khẩu các mặt hàng ngũ kim, nhựa, đồ dùng cho ngành công nghiệp |