3702670635 - CÔNG TY TNHH THANG MÁY HD SCHINDLER JAPAN
CÔNG TY TNHH THANG MÁY HD SCHINDLER JAPAN | |
---|---|
Tên quốc tế | HD SCHINDLER JAPAN ELEVATOR INDUSTRIES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HD SCHINDLER JAPAN ELEVATOR INDUSTRIES CO .,LTD |
Mã số thuế | 3702670635 |
Địa chỉ | Số 32 Khu Phố Long Bình, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG TUYÊN Ngoài ra NGUYỄN CÔNG TUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945620097 |
Ngày hoạt động | 2018-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702670635 lần cuối vào 2023-12-29 11:12:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THANG MÁY HD SCHINDLER JAPAN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (gỗ rừng trồng) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý tráng phủ xi mạ kim loại) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thang máy, băng chuyền, băng tải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ thủy tinh tại trụ sở) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : lắp đặt hệ thống thang máy, thang tải, thang máy quan sát, thang máy lồng kính. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ đấu giá bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành thang máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn băng chuyền, băng tải, xích các loại; nhựa PVC, PU;bán buôn các loại linh kiện, phụ kiện thang máy; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản ( trừ tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng. |