0313318619 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI SỸ NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI SỸ NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | SY NGUYEN TRANSPORT CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SY NGUYEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313318619 |
Địa chỉ | Số 046,Đường ĐT 746, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ HOÀNG |
Điện thoại | 0931814519 |
Ngày hoạt động | 2015-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0313318619 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống chống trộm |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn nhôm, sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn romooc, somi, đầu kéo. Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành hàng hải. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác,Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn kính xây dựng ; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn sơn, vecni, vách, trần thạch cao; bán buôn xi măng, gạch xây, ngói,cát, đá,sỏi, vật liệu xây dựng khác; Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: bán buôn ống nối, khớp nối, vòi, ống cao su và chi tiết lắp ghép khác,Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nghành công nghiệp, thương mại , hàng hải, khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khách dung trong mạch điện), thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn vật tư, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn.Buôn Bán Phế Liệu Các Loại: Sắt Thép,giấy,Nhôm, Kẽm, nhựa, Inox và phế thải kim loại Phi kim Loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: thiết bị y tế |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; vận chuyển hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa; Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ logistic (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải. Dịch vụ cảng: hoa tiêu lai dắt và hỗ trợ kéo tàu biển, cung cấp thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở), dầu, nước, thu gom đồ rác và xử lý nước la canh thải, dịch vụ cảng vụ, bảo đảm hàng hải, dịch vụ khai thác trên bờ cần thiết cho hoạt động con tàu kể cả cung cấp thông tin liên lạc, nước và điện, sửa chữa khẩn cấp trang thiết bị, dịch vụ neo đậu và cầu cảng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài và trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nhân lực quản lý, chuyên môn nghiệp vụ và công nhân trong lĩnh vực vận tải, xếp dỡ (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì : công viên và vườn cho nhà riêng và cộng cộng, công trình công cộng hoặc bán công cộng ( trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính ); trồng cây xanh cho các tòa nhà, vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà, sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác ( sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ, sân golf ) |