3702860756 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ASIARA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ASIARA | |
---|---|
Mã số thuế | 3702860756 |
Địa chỉ | Thửa số 85, Tờ bản đồ số 59, Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC DŨNG ( sinh năm 1977 - Nam Định) Ngoài ra TRẦN NGỌC DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02873016179 |
Ngày hoạt động | 2020-03-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702860756 lần cuối vào 2024-06-20 09:30:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Gia công, chế biến mủ cao su (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường); (không chứa cao su tại trụ sở chính) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, nông-lâm-thủy hải sản, lương thực, thực phẩm . Bán buôn thực phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn rượu, bia |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cao su, hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) ; (không chứa cao su tại trụ sở chính) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê phương tiện cơ khí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: cho thuê đồ tắm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa phân vào đâu. |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8521 | Giáo dục tiểu học (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: hoạt động giải trì, vui chơi thể thao dưới nước |