3702056834 - CÔNG TY TNHH MẬT ONG MÊ KÔNG
CÔNG TY TNHH MẬT ONG MÊ KÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG HONEY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEKONG HONEY CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702056834 |
Địa chỉ | Số 165, khu phố Khánh Lợi, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ KHẮC THẮNG Ngoài ra HÀ KHẮC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0650361599 |
Ngày hoạt động | 2012-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702056834 lần cuối vào 2024-01-08 07:24:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (chỉ được chế biến, sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: rang và xay cà phê, sản xuất các sản phẩm từ cà phê: cà phê hạt, cà phê bột (chỉ được rang, xay cà phê, sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất mật ong, mật ong nghệ, mật ong lên men, chế biến các sản phẩm từ yến sào, sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất, sản xuất cháo ăn liền, chế biến hạt điều (chỉ được chế biến, sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : gia công, pha trộn men màu, nguyên liệu cho ngành gốm sứ (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả động vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn mật ong và các sản phẩm từ mật ong; Bán buôn thủy sản. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị cho ngành mật ong. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, nguyên phụ liệu cho ngành gốm sứ, men màu (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho chứa hàng của công ty (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói các mặt hàng công ty sản xuất và kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tập huấn kỹ thuật về ngành nghề nông lâm thủy sản (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |