3700526040 - CÔNG TY TNHH TÂN TOÀN PHÁT
CÔNG TY TNHH TÂN TOÀN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TOAN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 3700526040 |
Địa chỉ | Thửa đất số 668, tờ bản đồ số 20, Khu 6, Ấp Hóa Nhựt, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Lý Châu Lâm Ngoài ra Lý Châu Lâm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02743631925 |
Ngày hoạt động | 2003-09-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700526040 lần cuối vào 2024-01-11 13:38:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ mây tre lá, đồ gỗ gia dụng. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng gốm sứ mỹ nghệ xuất khẩu |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng tiêu dùng bằng tole |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh hàng gốm sứ mỹ nghệ xuất khẩu và hàng tiêu dùng bằng tole; - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ, sắt, mây tre lá, đá mài, sản phẩm nhựa các loại; - Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn sản phẩm nhựa, hạt nhựa; - Bán buôn phân bón; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính); - Bán buôn camera quan sát. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn bách hóa tổng hợp. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm thương mại, lễ động thổ, khánh thành, khai trương, lễ hội. |