3601026223-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG MINH YÊN BÌNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG MINH YÊN BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3601026223-001 |
Địa chỉ | Số 276, Khu phố Bình Chánh, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN MINH |
Điện thoại | 0933 133 056 |
Ngày hoạt động | 2015-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3601026223-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Gia công pallet gỗ (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện (không gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn (Không in ấn tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân hóa vi sinh (Không sản xuất tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic. - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic. (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không rèn, dập, ép, cán và luyện bột kim loại tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; Không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, nâng cấp photocopy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động xử lý nước thải (hoạt động tại công trình) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
3830 | Tái chế phế liệu (Không tái chế tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, công viên cây xanh. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Đập phá, tháo dỡ công trình. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy in, máy photocopy, máy fax, thiết bị tin học, các loại lò nướng, lò luyện, lò đốt, lò nung, thiết bị cơ khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (Trừ sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa). - Bán buôn gỗ chế biến, ván ép các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), phân bón, linh phụ kiện ngành in, nguyên liệu sản xuất phân bón.(Không chứa hàng tại trụ sở chi nhánh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xử lý rác thải môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, nâng cấp máy vi tính (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |