0313949854-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÁO VIỆT NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÁO VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0313949854-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1119, Tờ bản đồ số 33, Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC THẮNG Ngoài ra LÊ QUỐC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313949854-001 lần cuối vào 2024-06-26 12:18:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không trồng trọt tại chi nhánh) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không chăn nuôi tại chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không chưng, tinh cất và pha chế tại chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch xây dựng không nung (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thiết bị điện, đèn điện (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không xử lý và tiêu hủy rác tại chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không xử lý và tiêu hủy rác tại chi nhánh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. Xây dựng hệ thống điện áp 35KV. Xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, điện thoại nội bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ quầy bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : Dạy nghề (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |