0304789869-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG HOA LONG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG HOA LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0304789869-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 61, Tờ bản đồ số 25, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KẾ MINH Ngoài ra TRẦN KẾ MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304789869-001 lần cuối vào 2024-01-01 10:56:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến thực phẩm: chế biến rau quả đóng hộp (không chế biến và bảo quản tại trụ sở chi nhánh, trụ sở chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Chế biến các loại bánh từ bột (không chế biến tại trụ sở chi nhánh, trụ sở chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất sử dụng trong công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh, trụ sở chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu - sản phẩm nhựa (không sản xuất tại địa chỉ chi nhánh, chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không đóng thuyền, xuồng tại trụ sở chi nhánh, trụ sở chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh, trụ sở chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành y tế (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống ngành y tế |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp công trình xử lý nước - nước thải - rác thải |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, hệ thống xử lý môi trường |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế như: máy đo huyết áp, máy trợ tim, bông, băng gạc, kim tiêm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi; không chứa phế liệu, than đá) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hệ thống xử lý chất thải, hệ thống xử lý môi trường. |