4101582390 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VẠN LỘC
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VẠN LỘC | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV TM VẠN LỘC |
Mã số thuế | 4101582390 |
Địa chỉ | Số 243/14 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG VŨ Ngoài ra TRẦN QUANG VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932544566- 09057013 |
Ngày hoạt động | 2020-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4101582390 lần cuối vào 2024-06-20 09:36:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, bột mù tạc và mù tạc; Sản xuất các loại trà thảo dược; Sản xuất thực phẩm chức năng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, ô tô con, xe có động cơ và xe cơ giới, xe ủi, xe lu, xe xúc đất |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe có động cơ và vật liệu cách nhiệt. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, bột cá, mỡ cá (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước ngọt, nước giải khát; Bán buôn bia, rượu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ); Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn các sản phẩm đồ nhựa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy cày, máy công cụ. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giao thông vận tải. Bán buôn vật tư ngành điện - nước, vật vật liệu điện, máy nông - ngư cơ; thiết bị văn phòng, phụ tùng cơ giới nặng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị ngành gỗ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm tấm, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn đất, đá, cát, sỏi; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn sơn nước, bột trét tường; Bán buôn ống nước và phụ kiện ống nước; Bán buôn tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phế liệu phế thải kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, bông thủy tinh, tấm lợp, ống gió, tấm cách âm, tấm cách nhiệt, đồ bảo hộ lao động. Bán buôn hàng trang trí nội thất; hàng điện tử; hàng kim khí điện máy. Bán buôn nhựa đường. Bán buôn các loại giấy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ tùng may mặc và giày dép. Bán buôn hạt nhựa, các sản phẩm nhựa.Bán buôn các sản phẩm từ cao su. Bán buôn nguyên liệu sản xuất giấy. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ. Bán buôn nguyên liệu sản xuất gốm, sứ. Bán buôn container. Bán buôn thùng carton. Bán buôn các loại khuôn mẫu.Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô thông thường |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ bốc xếp (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển, môi giới hàng hải. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ và xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu biển. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |