0318528306 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG 968
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG 968 | |
---|---|
Tên quốc tế | 968 CONSTRUCTION DESIGNING CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TV TK XD 968 |
Mã số thuế | 0318528306 |
Địa chỉ | 225 Đoàn Nguyễn Tuân, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN BẢO KỲ |
Cập nhật mã số thuế 0318528306 lần cuối vào 2024-06-24 16:38:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất và gia công cửa nhôm đúc, các sản phẩm từ nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: thi công xây dựng công trình giao thông ( cầu, đường bộ) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: thi công xây dựng công trình thủy lợi. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: :Chi tiết: Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy văn phòng và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm đúc; Bán buôn nhôm, sắt, thép, inox và các sản phẩm từ nhôm, sắt, thép, inox ( trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn gỗ công nghiệp, bán buôn gỗ lót sàn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư, dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình cầu đường. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy các công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. . Lập tổng dự toán và thẩm tra dự toán công trình. - Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước. - Thiết kế nội – ngoại thất công trình. - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế nội thất, ngoại thất. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |