5000127580 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÓA CHẤT 13
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ HÓA CHẤT 13 | |
---|---|
Tên quốc tế | 13 MECHANIC AND CHEMICALS ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | 13 MECHANIC AND CHEMICALS COMPANY |
Mã số thuế | 5000127580 |
Địa chỉ | Tổ 22, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CHÍ DŨNG ( sinh năm 1976 - Phú Thọ) Ngoài ra TRẦN CHÍ DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0273 878 103 |
Ngày hoạt động | 2010-10-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5000127580 lần cuối vào 2024-01-02 12:05:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc nổ công nghiệp. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng bê tông ly tâm. |
2431 | Đúc sắt, thép |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2520 | Sản xuất vũ khí và đạn dược Chi tiết: Sản xuất đạn dược chiến tranh, đạn súng săn, đạn súng thể thao và bảo vệ, bom, mìn và ngư lôi. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; các sản phẩm máy móc có đinh vít; vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; các sản phẩm đinh vít, bu lông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; lò xo, xích, móc gài, khóa, bản lề. |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quả cầu chữa cháy, sản xuất công cụ hỗ trợ (đạn cao su), sản xuất đồ lưu niệm từ phế phẩm kim loại trong quá trình sản xuất đạn dược. Nghiên cứu, thiết kế, sản xuất và tổng lắp thiết bị bay không người lái chữa cháy, cứu hộ cứu nạn, vận chuyển nông nghiệp, giải trí và một số lĩnh vực dân dụng khác; sản xuất thiết bị, hệ thống ống phóng, dàn phóng chữa cháy từ xa. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, các loại cửa tự động, hệ thống âm thanh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh quả cầu chữa cháy, kinh doanh công cụ hỗ trợ (đạn cao su), vật tư sản xuất quốc phòng và kinh tế. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu vật tư, hàng hóa phục vụ sản xuất kinh doanh; sản phẩm, bán thành phẩm đạn dược, vật liệu nổ do đơn vị sản xuất. |