2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (hàng nhôm kinh, gia công két cấu vì kèo bằng sắt thép) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình thủy lợi, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (đại lý bán vé máy bay) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (bánh, mứt, kẹo, chè) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (thuốc lá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối, hàng may sẵn, giày dép) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, điện tử, điện lạnh, đò dùng gia dụng, dụng cụ thể dục, thể thao, văn phòng phẩm, nước hoa, mỹ phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (xăng dầu và các sản phẩm liên quan) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (sắt, thép, vàng, bạc và kim loại quý khác - Trừ kinh doanh vàng miếng và những loại do nhà nước cấm). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, nhôm kinh, kết cáu thép, vì kèo và vật liệu xây dựng khác) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (bánh, mứt, kẹo, chè) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thuốc lá) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (xăng dầu và các sản phẩm liên quan) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, nhôm kinh, kết cáu thép, vì kèo và vật liệu xây dựng khác) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, theo hợp đồng) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (khách sạn) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (dịch vụ cầm đồ - doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề đã đăng ký khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan) |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (máy móc, thiết bị xây dựng) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (photo) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (sửa chữa điện thoại) |