2802372711 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DẦU KHÍ THANH SƠN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DẦU KHÍ THANH SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH SON PETRO COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2802372711 |
Địa chỉ | Cửa hàng xăng dầu Thạch Long, Xóm 2, Thôn 2, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ LINH |
Điện thoại | 0904676019 |
Ngày hoạt động | 2016-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802372711 lần cuối vào 2024-01-03 07:56:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản nguyên liệu sản xuất xi măng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công may mặc quần áo, ba lô, túi sách, giày dép; sản xuất nguyên liệu phụ vụ ngành may. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng thiết bị các công trình hoá dầu, hoá chất; kho xăng, dầu, khí hoá lỏng; công trình khí hoá lỏng công nghiệp và chung cư; cửa hàng xăng dầu; tuyến ống xăng dầu, khí hoá lỏng; công trình luyện kim, cơ khí chế tạo, công trình năng lượng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp vật liệu xây dựng, kho chứa vật tư; công trình tự động hoá điều khiển; công trình chiếu sáng đô thị; hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; công trình sử lý chất thải, công trình cấp thoát nước; công trình nông nghiệp và thuỷ lợi; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị các công trình hoá dầu, hoá chất; kho xăng, dầu, khí hoá lỏng; công trình khí hoá lỏng công nghiệp và chung cư; cửa hàng xăng dầu; tuyến ống xăng dầu, khí hoá lỏng; công trình luyện kim, cơ khí chế tạo, công trình năng lượng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp vật liệu xây dựng, kho chứa vật tư; công trình tự động hoá điều khiển; công trình chiếu sáng đô thị; hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; công trình sử lý chất thải, công trình cấp thoát nước; công trình nông nghiệp và thuỷ lợi; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh, nhà ở. Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia, rượu, nước giải khát có gas và không có gas |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị trong lĩnh vực chế biến xăng, dầu; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán buôn, bán lẻ xăng dầu; phân phối sản phẩm dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất trong lĩnh vực chế biến dầu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình, nhiên liệu sinh học (ethanolfuel, biodiesel) và thực hiện các hoạt động liên quan đến lĩnh vực sản xuất, kinh doanh nhiên liệu sinh học |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho, cảng, bồn chứa xăng, dầu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án; Điều hành thực hiện dự án; Đánh giá tác động môi trường và xử lý môi trường. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng cho các công trình khai thác dầu, khí; công trình hoá dầu, hoá chất; công trình kho xăng, dầu, khí hoá lỏng; công trình khí hoá lỏng công nghiệp, khí hoá lỏng chung cư; cửa hàng xăng dầu; tuyến ống phân phối khí, xăng dầu; cảng xuất nhập xăng dầu, khí đốt, hoá chất; công trình luyện kim; công trình cơ khí chế tạo; công trình năng lượng; công trình công nghiệp nhẹ; công trình công nghiệp thực phẩm; công trình công nghiệp vật liệu xây dựng; công trình phục vụ nông nghiệp; kho chứa vật tư; công trình đường bộ; công trình thuỷ lợi; công trình cấp thoát nước; công trình xử lý chất thải; công trình chiếu sáng đô thị; công trình tự động hoá điều khiển; hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ. Tư vấn xây dựng công trình dân dụng gồm: Nhà ở; công trình văn hoá; công trình giáo dục; công trình y tế; công trình thương nghiệp; nhà làm việc; khách sạn, nhà khách; nhà phục vụ giao thông; nhà phục vụ thông tin liên lạc. Công việc tư vấn xây dựng cho các loại hình công trình nói trên gồm: Tư vấn chuẩn bị dự án: Lập quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển; Lập dự án đầu tư, lập báo cáo đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Thẩm tra: báo cáo lập quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, lập dự án đầu tư, lập báo cáo đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn thực hiện dự án: Khảo sát địa chất, địa hình, thuỷ văn; Lập thiết kế lập tổng dự toán và dự toán; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, dự toán; Thiết kế nội, ngoại thất công trình;\ Lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng, lựa chọn nhà thầu cung cấp vật tư, thiết bị; Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp cho các công trình, kho xăng dầu, khí hoá lỏng, hoá chất; cửa hàng xăng dầu và công trình công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư máy móc và phương tiện phục vụ công tác chế biến và kinh doanh sản phẩm dầu; Dịch vụ tư vấn đầu tư phát triển khu công nghiệp (không bao gồm thiết kế công trình công nghiệp); Xuất nhập khẩu thiết bị, phương tiện tồn chứa cho công trình dầu khí, công nghiệp và dân dụng; |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Giặt, mài, in, thêu hàng may mặc. |