2500700525 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH THIÊN CẦM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH THIÊN CẦM | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN CAM TOURISM AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN CAM TOURISM AND SERVICES., LTD |
Mã số thuế | 2500700525 |
Địa chỉ | Km số 9, Tổ dân phố Hợp Thành, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ QUỲNH ANH ( sinh năm 1986 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0979 77 358 |
Ngày hoạt động | 2023-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500700525 lần cuối vào 2023-12-05 17:38:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng, chăm sóc và bảo vệ rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (theo quy định hiện hành của nhà nước) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất và mua bán gạch block định hình (gạch không nung); - Sản xuất vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại cho sản xuất máy công nghiệp, xây dựng và kiến trúc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, cấp thoát nước, đường điện trung thế, hạ thế và trạm điện các loại |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình hồ, đập, kè; - Xây dựng công trình thuộc kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu vui chơi giải trí và du lịch; - Xây dựng và sửa chữa công trình công cộng, công trình nhà ở chung cư |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán và kỹ gửi hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị, vật tư cứu hộ, cứu nạn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy bằng tàu thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống; - Cung cấp xuất ăn công nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy - Tư vấn thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy - Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê thiết bị thi công xây dựng |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi giải trí (trừ danh mục nhà nước cấm kinh doanh); - Dịch vụ phòng hát karaoke (DN chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy định |