0301418383 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH HÀNG XUẤT KHẨU TÂN BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH HÀNG XUẤT KHẨU TÂN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH EXPORTS TRADING AND PRODUCING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TITCO |
Mã số thuế | 0301418383 |
Địa chỉ | 9-15 Lê Minh Xuân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYÊN QUỐC Ngoài ra TRẦN NGUYÊN QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84 8) 8643054 - 865 |
Ngày hoạt động | 2006-04-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301418383 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày; Sản xuất mũi giày, đế giày bằng vải và các bộ phận khác của giày (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất da, giả da, tiểu thủ công nghiệp, nông sản chế biến. Thêu. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt sản phẩm cơ khí |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, ngầm dưới đất-dưới nước, giao thông, bưu chính viễn thông, văn hóa, thể thao. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng lương thực-thực phẩm (trừ thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán : hàng may, giày, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán da, giả da, tiểu thủ công nghiệp, nông sản chế biến, hàng trang trí nội-ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình, đĩa CD - DVD trắng, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy. Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, nguyên phụ liệu để sản xuất chế biến hàng xuất khẩu, máy móc-thiết bị-vật tư ngành công-nông nghiệp-xây dựng-công nghệ thông tin, Mua bán thiết bị văn phòng, điện thoại, máy fax |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), khoáng sản, trang thiết bị bảo hộ lao động, giấy, sản phẩm giấy. (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê mặt bằng, nhà ở, cao ốc, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi, bãi giữ xe. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế xây dựng, giám sát thi công và khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ cưới |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Giáo dục phổ thông. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |