0301418383-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH HÀNG XUẤT KHẨU TÂN BÌNH - XÍ NGHIỆP SỐ 2
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH HÀNG XUẤT KHẨU TÂN BÌNH - XÍ NGHIỆP SỐ 2 | |
---|---|
Mã số thuế | 0301418383-004 |
Địa chỉ | 1014B1 Thoại Ngọc Hầu , Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ MINH KHAI Ngoài ra LÊ THỊ MINH KHAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 62971490 |
Ngày hoạt động | 2015-08-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301418383-004 lần cuối vào 2024-06-28 01:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất da, giả da, tiểu thủ công nghiệp, nông sản chế biến (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Thêu (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt sản phẩm cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, ngầm dưới đất-dưới nước, giao thông, bưu chính viễn thông, văn hóa, thể thao. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán hàng lương thực-thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may, giày, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán da, giả da, hàng trang trí nội-ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình, đĩa CD - DVD trắng, văn phòng phẩm (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy. Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, nguyên phụ liệu để sản xuất chế biến hàng xuất khẩu, máy móc-thiết bị-vật tư ngành công-nông nghiệp-xây dựng-công nghệ thông tin. Mua bán thiết bị văn phòng, điện thoại, máy fax |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán khoáng sản, trang thiết bị bảo hộ lao động, giấy, sản phẩm giấy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê mặt bằng, nhà ở, cao ốc, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi, bãi giữ xe. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế xây dựng, giám sát thi công và khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ cưới |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Giáo dục phổ thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |